🔍 Search: NHÂN QUẢ
🌟 NHÂN QUẢ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
인과
(因果)
Danh từ
-
1
원인과 결과.
1 NHÂN QUẢ: Nguyên nhân và kết quả.
-
1
원인과 결과.
-
인과응보
(因果應報)
Danh từ
-
1
이전에 행한 선악에 따라 현재의 행복이나 불행이 결정되는 것.
1 NHÂN QUẢ ỨNG BÁO: Việc hạnh phúc hay bất hạnh ở hiện tại được quyết định bởi việc thiện ác đã làm ở kiếp trước.
-
1
이전에 행한 선악에 따라 현재의 행복이나 불행이 결정되는 것.